Có 2 kết quả:
决选名单 jué xuǎn míng dān ㄐㄩㄝˊ ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ • 決選名單 jué xuǎn míng dān ㄐㄩㄝˊ ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ
jué xuǎn míng dān ㄐㄩㄝˊ ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
short list
Bình luận 0
jué xuǎn míng dān ㄐㄩㄝˊ ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
short list
Bình luận 0